Ý nghĩa của từ yểu là gì:
yểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yểu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

yểu


trgt Khi còn trẻ: Cậu ta đã chết yểu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yểu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "yểu": . yêu yểu yếu. Những từ có chứa "yểu": . yểu yểu điệu [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểu


Khi còn trẻ. | : ''Cậu ta đã chết '''yểu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểu


trgt Khi còn trẻ: Cậu ta đã chết yểu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểu


có tuổi thọ rất ngắn mệnh yểu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< òm ọp y nguyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa