1 |
yeah Vâng, ừ.
|
2 |
yeahTrong tiếng Anh, từ này dùng để diễn tả cảm xúc con người và đồng thời thể hiện sự đồng ý với đối phương. Ví dụ 1: Mai được nghỉ học mọi người ơi, yeah! (Diễn tả sự vui mừng, hứng khởi) Ví dụ 2: Tôi nghĩ chúng ta nên đến thăm bạn ấy. - Yeah, đó cũng là điều tôi đang nghĩ đó.
|
<< yean | yea >> |