Ý nghĩa của từ yểm hộ là gì:
yểm hộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yểm hộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yểm hộ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm hộ


Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm hộ


đg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm hộ


đg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm hộ


dùng hoả lực bảo vệ, che chở cho người khác hành động bắn yểm hộ pháo binh yểm hộ cho bộ binh Đồng nghĩa: yểm trợ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< yếu đuối ào ạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa