1 |
yểm hộ Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
|
2 |
yểm hộđg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
|
3 |
yểm hộđg. Bảo vệ và hỗ trợ bằng hoả lực cho người khác hành động. Pháo binh yểm hộ cho bộ binh tiến. Bắn yểm hộ.
|
4 |
yểm hộdùng hoả lực bảo vệ, che chở cho người khác hành động bắn yểm hộ pháo binh yểm hộ cho bộ binh Đồng nghĩa: yểm trợ
|
<< yếu đuối | ào ạt >> |