1 |
y học Khoa học nghiên cứu bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh.
|
2 |
y học Một bộ sách y học cổ truyền.
|
3 |
y học Một bộ sách y học cổ truyền.
|
4 |
y họcd. Khoa học nghiên cứu bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y học". Những từ có chứa "y học": . giấy học trò Họ Vương dạy học Phần Hà tây học thú y học y học Y h [..]
|
5 |
y họcd. Khoa học nghiên cứu bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh.
|
6 |
y họckhoa học nghiên cứu về bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh sách y học y học cổ truyền Đồng nghĩa: y khoa
|
7 |
y họcY học là một nhánh của khoa học sức khoẻ nhằm mục đích chữa bệnh và giữ gìn sức khoẻ.Y học là ngành nghiên cứu và thực hành. Khoa học trong y học là hiểu biết về cơ thể người và các bệnh, và các nghề [..]
|
8 |
y họcY học là một lĩnh vực khoa học ứng dụng liên quan đến nghệ thuật chữa bệnh, bao gồm nhiều phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm duy trì, hồi phục cơ thể từ việc phòng ngừa và chữa bệnh.Y học hiện đại ứng [..]
|
9 |
y học}| group1 = Các khoa và chuyên khoa| list1 = | group2 = Khác| list2 =
|
10 |
y họcY học là một lĩnh vực khoa học bao gồm chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Y học ứng dụng các kiến thức về y sinh học và công nghệ sinh học để tìm ra phương pháp chữa trị qua thuốc men, phẫu thuật, vật lí trị liệu,...Từ đó giúp duy trì sức khỏe tốt hoặc giúp hồi sức cho bệnh nhân
|
<< xử trảm | y tế >> |