1 |
wrote Viết. | : ''to write legibly'' — viết rõ | Viết thư, giao dịch thư từ. | : ''to write to someone'' — viết thư cho người nào | Viết văn, viết sách. | : ''to write for a living'' — sống bằng nghề [..]
|
<< wrung | anyone >> |