1 |
worth Giá, đáng giá. | : ''it is not '''worth''' much'' — cái ấy không đáng giá bao nhiêu | : ''to be '''worth''' little'' — giá chẳng đáng bao nhiêu | Đáng, bõ công. | : ''the book is '''worth''' readi [..]
|
2 |
worth[wə:θ]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đáng giá, có một giá trị nào đóour house is worth about 60000 dollars ngôi nhà của chúng tôi trị giá khoảng 60000 đô lait is not worth much cái ấy không đáng giá b [..]
|
3 |
worthTrong tiếng Anh, từ "worth" là tính từ được dùng để chỉ những thứ đáng giá, có giá trị. Ví dụ 1: This shirt is worth it, we should buy it immediately. (Chiếc áo này rất đáng giá, chúng ta nên mua nó ngay lập tức) Ví dụ 2: The pant which I bought is not worth much. (Cái quần mà tôi mua không đáng giá bao nhiêu)
|
4 |
worthLà một tính từ có nghĩa là "xứng đáng". Cuộc sống của tất cả chúng ta đều phải trải qua sự đánh đổi. Ví dụ khi bạn bán ra một món hàng bạn phải định giá cho nó để xem số lượng tiền đó có xứng đáng để đổi lấy món hàng của bạn hay không.
|
<< worth-while | wort >> |