1 |
worker người lao động, người làm việc. | Thợ, công nhân. | Giai cấp công nhân, nhân dân lao động. | Ong thợ.
|
2 |
worker['wə:kə]|danh từ người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó)an office worker nhân viên văn phònga rescue worker nhân viên cứu hộfactor [..]
|
3 |
worker| worker worker (wûrʹkər) noun 1. a. One who works at a particular occupation or activity: an office worker. b. One who does manual or industrial labor. 2. A member of the workin [..]
|
<< workgroup | workaround >> |