Ý nghĩa của từ worker là gì:
worker nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ worker. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa worker mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

worker


người lao động, người làm việc. | Thợ, công nhân. | Giai cấp công nhân, nhân dân lao động. | Ong thợ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

worker


['wə:kə]|danh từ người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó)an office worker nhân viên văn phònga rescue worker nhân viên cứu hộfactor [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

worker


| worker worker (wûrʹkər) noun 1. a. One who works at a particular occupation or activity: an office worker. b. One who does manual or industrial labor. 2. A member of the workin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< workgroup workaround >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa