Ý nghĩa của từ withholding là gì:
withholding nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ withholding. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa withholding mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

withholding


Sự từ chối không làm; sự từ chối không cho. | Sự giấu giếm (sự thật... ). | Sự ngăn cản. | Sự chiếm giữ (tài sản).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

withholding


giữ lại, không chịu, từ chối cung cấp, đưa cái gì cho ai...
ví dụ She was accused of withholding information from the police. co ấy bị cáo buộc không chịu cung cấp thông tin cho cảnh sát.
Minhthuy123 - Ngày 30 tháng 7 năm 2013




<< withs withershins >>