1 |
withholding Sự từ chối không làm; sự từ chối không cho. | Sự giấu giếm (sự thật... ). | Sự ngăn cản. | Sự chiếm giữ (tài sản).
|
2 |
withholdinggiữ lại, không chịu, từ chối cung cấp, đưa cái gì cho ai... ví dụ She was accused of withholding information from the police. co ấy bị cáo buộc không chịu cung cấp thông tin cho cảnh sát.
|
<< withs | withershins >> |