Ý nghĩa của từ wise là gì:
wise nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ wise. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wise mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

wise


Khôn, khôn ngoan. | Có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt. | : ''to grow wiser'' — có nhiều kinh nghiệm hn | : ''with a '''wise''' wink of the eye'' — với cái nháy mắt hiểu biết | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

wise


[waiz]|tính từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảtính từ khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúnga wise choice sự lựa chọn sáng suốta wise decision sự quyết định sáng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< wisehead wisdom-tooth >>