Ý nghĩa của từ wild là gì:
wild nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ wild. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wild mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

wild


Dại, hoang (ở) rừng. | : '''''wild''' grass'' — cỏ dại | : ''to grow '''wild''''' — mọc hoang (cây) | : '''''wild''' beasts'' — d thú, thú rừng | : '''''wild''' bird'' — chim rừng | Chưa thuần; [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

wild


[waild]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ dại, hoang (ở) rừngwild grass cỏ dạito grow wild mọc hoang (cây)wild beasts dã thú, thú rừngwild bird chim rừng chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim) man [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

wild


| wild wild (wīld) adjective wilder, wildest 1. Occurring, growing, or living in a natural state; not domesticated, cultivated, or tamed: wild geese; edible wild plants. 2. Not inhabited or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wild


Trong tiếng Anh, từ "wid" là tính từ có nghĩa là hoang dại, man rợ.
Ví dụ 1: This mountain has wild tribes, which makes everyone feel scared. (Ngọn núi này có những bộ lạc man rợ sinh sống, điều đó làm cho mọi người cảm thấy ghê sợ)
Ví dụ 2: Wild glasses grow in my yard. (Cỏ dại mọc trong sân nhà tôi)
la gi sister - Ngày 06 tháng 9 năm 2019

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

wild


~ life  đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type  kiểu dại
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< wholly willy-nilly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa