Ý nghĩa của từ wedge là gì:
wedge nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ wedge. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wedge mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wedge


Cái nêm. | Vật hình nêm. | Mũi nhọn. | : ''to drive a '''wedge''' into'' — thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ | Nêm, chêm. | Chen vào, dấn vào. | Bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wedge


Cái nêm
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wedge


cái nêm~ of cold air nêm không khí lạnh~ of high pressure nêm áp caoabsorbing ~ nêm hấp thụ cold ~ nêm lạnh color ~ thang màu (trong chú giải bản đồ)correcting ~ nêm hiệu chínhfault ~ nêm đứt gãyice ~ nêm nước đá , sự nứt do nêm lạnhneutral ~  nêm trung tínhoptical ~  nêm quang họcphotometer ~ nêm quang kếquartz ~ nêm thạch anht [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< wedge-shaped wedding-trip >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa