1 |
wedge Cái nêm. | Vật hình nêm. | Mũi nhọn. | : ''to drive a '''wedge''' into'' — thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ | Nêm, chêm. | Chen vào, dấn vào. | Bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm. [..]
|
2 |
wedgeCái nêm
|
3 |
wedgecái nêm~ of cold air nêm không khí lạnh~ of high pressure nêm áp caoabsorbing ~ nêm hấp thụ cold ~ nêm lạnh color ~ thang màu (trong chú giải bản đồ)correcting ~ nêm hiệu chínhfault ~ nêm đứt gãyice ~ nêm nước đá , sự nứt do nêm lạnhneutral ~ nêm trung tínhoptical ~ nêm quang họcphotometer ~ nêm quang kếquartz ~ nêm thạch anht [..]
|
<< wedge-shaped | wedding-trip >> |