Ý nghĩa của từ weather là gì:
weather nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ weather. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa weather mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

weather


Thời tiết, tiết trời. | : ''bad '''weather''''' — thời tiết xấu, trời xấu | : ''heavy '''weather''''' — (hàng hải) trời bão | Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo). | Dầm mưa dãi gió; để nắng m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

weather


['weðə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ thời tiết, tiết trờibad weather thời tiết xấu, trời xấuheavy weather (hàng hải) trời bão bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)in all w [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

weather


| weather weather (wĕthʹər) noun 1. The state of the atmosphere at a given time and place, with respect to variables such as temperature, moisture, wind velocity, and barometric pres [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

weather


thời tiết, tiết trời; bản thông báo thời tiếtactual ~ thời tiết thực tếbad ~ thời tiết xấubright ~ thời tiết tốt, trời quang đãngbroken ~ thời tiết không ổn địnhchangeable ~ thời tiết thay đổicloudy ~ trời nhiều mâycold ~ trời lạnhdamp ~ thời tiết ẩmdreary ~ trời u ám, trời đầy mâydry ~ thời tiết khô hạndull ~ trời u ám, trời ảm đạmfair ~ trời quan [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

weather


Danh từ: thời tiết (trong khoảng thời gian ngắn và có thể thay đổi)
Ví dụ 1: Thời tiết hôm nay thật đẹp để đi cắm trại ngoài trời. (The weather today is very nice for camping outside.)
Ví dụ 2: Bạn đã xem dự báo thời tiết hôm nay chưa? (Have you watched today weather forecast?)
nga - 00:00:00 UTC 28 tháng 11, 2018





<< weather-board weasel-faced >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa