1 |
weather Thời tiết, tiết trời. | : ''bad '''weather''''' — thời tiết xấu, trời xấu | : ''heavy '''weather''''' — (hàng hải) trời bão | Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo). | Dầm mưa dãi gió; để nắng m [..]
|
2 |
weather['weðə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ thời tiết, tiết trờibad weather thời tiết xấu, trời xấuheavy weather (hàng hải) trời bão bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)in all w [..]
|
3 |
weather| weather weather (wĕthʹər) noun 1. The state of the atmosphere at a given time and place, with respect to variables such as temperature, moisture, wind velocity, and barometric pres [..]
|
4 |
weatherthời tiết, tiết trời; bản thông báo thời tiếtactual ~ thời tiết thực tếbad ~ thời tiết xấubright ~ thời tiết tốt, trời quang đãngbroken ~ thời tiết không ổn địnhchangeable ~ thời tiết thay đổicloudy ~ trời nhiều mâycold ~ trời lạnhdamp ~ thời tiết ẩmdreary ~ trời u ám, trời đầy mâydry ~ thời tiết khô hạndull ~ trời u ám, trời ảm đạmfair ~ trời quan [..]
|
5 |
weatherDanh từ: thời tiết (trong khoảng thời gian ngắn và có thể thay đổi) Ví dụ 1: Thời tiết hôm nay thật đẹp để đi cắm trại ngoài trời. (The weather today is very nice for camping outside.) Ví dụ 2: Bạn đã xem dự báo thời tiết hôm nay chưa? (Have you watched today weather forecast?)
|
<< weather-board | weasel-faced >> |