1 |
wall[wɔ:l]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tường, váchblank wall tường liền không cửa; tường không trang tría wall of partition vách ngăn thành, thành luỹ, thành quáchthe Great Wall of China vạn lý tr [..]
|
2 |
wall| wall wall (wôl) noun 1. An upright structure of masonry, wood, plaster, or other building material serving to enclose, divide, or protect an area, especially a vertical construction forming [..]
|
3 |
wall1.cánh đứt gẫy 2.vách ngoài vỉa 3.thành vỏ ốc 4.tấm chắn chia đôi chân mút (ở nhóm Cầu Gai) 5.vách tường~ of joint thành khe nứt~ oj vein [thành ,vách] của mạch quặngbottom ~ cánh trụt, cánh nằm, cánh hạ thấpboulder ~ vách đá tảng lặn (của băng tích)ca [..]
|
4 |
walltường
|
5 |
wallDanh từ: vách tường Ví dụ 1: Cô ấy trưng bày những tác phẩm đầu tay của mình như những đứa con tinh thần của mình trên trường. (She displays her drawn pictures which are her first spirit child on the wall.) Ví dụ 2: Treo đèn lên cái vách đằng kia. (Please hang the bub on that wall.)
|
6 |
wall Tường, vách. | : ''blank '''wall''''' — tường liền không cửa; tường không trang trí | : ''a '''wall''' of partition'' — vách ngăn | Thành, thành luỹ, thành quách. | : ''the Great '''Wall''' of Chi [..]
|
<< wall-bars | walkmans >> |