Ý nghĩa của từ vống là gì:
vống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vống mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vống


t. (id.). Vóng. Cải vống. Cao vống lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vống": . vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more...-Những t [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vống


(Ít dùng) như vóng cao vống lên
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vống


. Vóng. | : ''Cải '''vống'''.'' | : ''Cao '''vống''' lên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

vống


t. (id.). Vóng. Cải vống. Cao vống lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vọng vờ vịt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa