Ý nghĩa của từ vít là gì:
vít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vít mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vít


đồ vật dùng để gắn kết các vật khác
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vít


1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vít". Những từ phát âm/đán [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vít


1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít. 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi. 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vít


vật bằng kim loại hình côn hoặc hình trụ có ren, thường dùng để kẹp chặt các mối ghép tháo được bắt vít Động từ (Khẩu ngữ, Ít d&ugr [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< viết vuông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa