1 |
vénus Sò cát. | Người đẹp, giai nhân. | : ''Elle n'est pas une '''Vénus''''' — chị ấy không phải là một người đẹp | Đồng. | : ''coup de pied de '''Vénus''''' — (thông tục) bệnh hoa liễu | : '''''Vénu [..]
|
<< rustaud | rusticité >> |