1 |
vàm Cửa sông. | : '''''Vàm''' sông.'' | : ''Đánh cá ngoài '''vàm'''.''
|
2 |
vàmdt. Cửa sông: vàm sông đánh cá ngoài vàm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vàm": . vàm vằm viêm vòm. Những từ có chứa "vàm": . Cái Đôi Vàm Chợ [..]
|
3 |
vàmdt. Cửa sông: vàm sông đánh cá ngoài vàm.
|
4 |
vàmcửa sông, nơi rạch chảy ra sông hoặc sông con chảy ra sông lớn vàm kênh men theo các vàm sông
|
<< vung | vàng mười >> |