Ý nghĩa của từ verify là gì:
verify nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ verify. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa verify mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

verify


Thẩm tra, kiểm lại. | : ''to '''verify''' a statement'' — thẩm tra một lời tuyên bố | : ''to '''verify''' the items of a bill'' — kiểm lại các khoản của một hoá đơn | Xác minh (lời nói, sự kiện). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

verify


là động từ có nghĩa:
1. thẩm tra. ví dụ: "verify a statement" có nghĩa: "thẩm tra lời tuyên bố"
2. kiểm lại các khoản của hóa đơn. ví dụ: " verify the items of a bill" có nghĩa: "kiểm lại các khoản của hóa đơn"
3. xác minh, xác nhận. ví dụ: "verify a truth" có nghĩa: "xác xinh sự thật"
thanhthanh - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

verify


Động từ: xác nhận
Từ này thường được thấy khi những thông báo xuất hiện trên màn hình máy tính hoặc điện thoại để xác nhận thông tin. Ví dụ như trong chuyển và giao dịch tiền trực tuyến, hệ thống sẽ hỏi lại để xác nhận thông tin chuyển tiền để tránh nhầm lẫn.
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 12, 2018





<< versify verbalize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa