1 |
verify Thẩm tra, kiểm lại. | : ''to '''verify''' a statement'' — thẩm tra một lời tuyên bố | : ''to '''verify''' the items of a bill'' — kiểm lại các khoản của một hoá đơn | Xác minh (lời nói, sự kiện). [..]
|
2 |
verifylà động từ có nghĩa: 1. thẩm tra. ví dụ: "verify a statement" có nghĩa: "thẩm tra lời tuyên bố" 2. kiểm lại các khoản của hóa đơn. ví dụ: " verify the items of a bill" có nghĩa: "kiểm lại các khoản của hóa đơn" 3. xác minh, xác nhận. ví dụ: "verify a truth" có nghĩa: "xác xinh sự thật"
|
3 |
verifyĐộng từ: xác nhận Từ này thường được thấy khi những thông báo xuất hiện trên màn hình máy tính hoặc điện thoại để xác nhận thông tin. Ví dụ như trong chuyển và giao dịch tiền trực tuyến, hệ thống sẽ hỏi lại để xác nhận thông tin chuyển tiền để tránh nhầm lẫn.
|
<< versify | verbalize >> |