1 |
vd Bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease).
|
2 |
vdOmega Cal.321 mọi người trong giới đồng hồ sẽ biết là máy Omega lên dây chronograph đời xưa rất hiếm.
|
3 |
vdLà từ viết tắt của một số cụm từ: - Ví dụ: là cách viết tắt phổ biến với nhiều người. - Venereal disease: bệnh hoa liễu/ giang mai (căn bệnh này có thể bị lây nhiễm qua đường tình dục) - V.D: trong đó V là thể tích còn D là khối lượng riêng.
|
<< bereft | vcr >> |