1 |
vaccin Vacxin. | : '''''Vaccin''' anticholérique'' — vacxin tả | Phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa. | : ''C’est un bon '''vaccin''' contre la vanité'' — đó là một phương sách hay để phòng tr [..]
|
2 |
vaccinyếu tố mang mầm bệnh đã giảm độc tính, dùng đưa vào cơ thể để tạo miễn dịch, chủ động phòng bệnh uống vaccine phòng bệnh bại liệt [..]
|
3 |
vaccinVắc-xin là chế phẩm có tính kháng nguyên dùng để tạo miễn dịch đặc hiệu chủ động, nhằm tăng sức đề kháng của cơ thể đối với một (số) tác nhân gây bệnh cụ thể. Các nghiên cứu mới còn mở ra hướng dùng v [..]
|
<< sapidité | vacation >> |