1 |
use Sự dùng; cách dùng. | : ''to put to '''use''''' — đưa ra dùng | : ''in common '''use''''' — thường dùng | : ''in '''use''''' — được dùng, thông dụng | : ''out of '''use''''' — không dùng nữa | Q [..]
|
2 |
use['ju:z]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự sử dụng hoặc được sử dụngthe use of electricity for heating sự dùng điện để sưởito learn the use of a lathe học cách sử dụng máy tiệnan ingenious use of wind p [..]
|
3 |
use| use use (yz) verb used, using, uses verb, transitive 1. To put into service or apply for a purpose; employ. 2. To avail oneself of; practice: use caution. 3. To conduct onese [..]
|
<< infimum | initialization >> |