1 |
unnecessary Không cần thiết, thừa, vô ích.
|
2 |
unnecessary[ʌn'nesisəri]|tính từ không cần thiết, không mong muốn, thừa quá mức cần thiết, thái quá (chi tiêu tiền bạc..) vu vơ, không có lý do, vô cớ (nhận xét..)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< unmitigated | unnumbered >> |