1 |
unlike Khác, không giống. | : ''he is '''unlike''' his parents'' — nó không giống bố mẹ nó | Không giống như.
|
2 |
unlike[ʌn'laik]|tính từ|giới từ|Tất cảtính từ không giống; khácthey are so unlike nobody would believe they were sisters họ khác nhau đến nỗi không ai tin họ là chị em với nhaugiới từ không giống; kháche is [..]
|
<< dear | unlearnt >> |