1 |
unit Một, một cái. | Đơn vị. | : ''a '''unit''' of length'' — đơn vị đo chiều dài | : ''a '''unit''' of weight'' — đơn vị trọng lượng | : ''a monetary '''unit''''' — đơn vị tiền tệ | : ''magnetic '''u [..]
|
2 |
unit['ju:nit]|danh từ vật, người hoặc nhóm đơn lẻ, được xem xét để tính toán như là đơn chiếc và hoàn chỉnh hoặc như bộ phận của một tổng thể phức hợp; đơn vịthe family is the unit of society gia đình là [..]
|
3 |
unit| unit unit (yʹnĭt) noun Abbr. u. 1. An individual, a group, a structure, or other entity regarded as an elementary structural or functional constituent of a whole. 2. A group [..]
|
4 |
unitđơn vị~ cell mắt lưới sơ đẳng~ of error đơn vị sai số~ of geological time đơn vị thời gian địa chất~ of measurement đơn vị đo~ of time đơn vị thời gianabsolute ~ đơn vị đo theo hệ tuyệt đốiadministrative ~ đơn vị hành chínhastronomical ~ đơn vị thiên vănchart-making ~ tổ (làm) bản đồcompilation ~ tổ biên tập bản đồcontrol ~ đơn vị ki [..]
|
5 |
unitLà một danh từ chỉ một thể thống nhất, hoặc một đơn vị. Đơn vị là một tiêu chuẩn dùng để đo một vật thể nào đó. Đó có thể là đơn vị đo các kích cỡ như chiều dài, chiều rộng, sâu hay bề ngang, hoặc là tiền tệ.
|
6 |
unitunit 'ju:nit có nghĩa là: - Danh từ: vật, người hoặc nhóm đơn lẻ; đơn vị, nhóm có chức năng đặc biệt trong một tổ chức lớn hoặc phức hợp; đồ đạc, thiết bị... nhằm khớp với những cái khác tương tự hoặc bổ sung nhau; số nguyên nhỏ nhất; bất cứ số nguyên nào từ 0 đến 9... Ví dụ: The metre is a unit of length (Mét là đơn vị đo chiều dài)
|
<< unisex | unitarian >> |