1 |
underground Dưới đất, ngầm. | : '''''underground''' railway'' — xe điện ngầm | Kín, bí mật. | : '''''underground''' movement'' — phong trào bí mật | Dưới đất, ngầm. | Kín, bí mật. | Khoảng dưới mặt đất. | [..]
|
2 |
underground['ʌndəgraund]|phó từ|tính từ|danh từ|Tất cảphó từ dưới mặt đất; ngầmthe terrorists lived underground for years những kẻ khủng bố đã sống nhiều năm dưới mặt đất (nghĩa bóng) trong bóng tối; bí mậthe we [..]
|
3 |
underground| underground underground (ŭnʹdər-ground) adjective 1. Situated, occurring, or operating below the surface of the earth: underground caverns; underground missile sites. 2. a. Hidd [..]
|
4 |
undergrounddưới đất ngầm~ man thợ làm việc sâu dưới lòng đất
|
5 |
underground- Tính từ: dưới mặt đất, ngầm, hầm Ví dụ: Siêu thị này có bãi đỗ xe dưới mặt đất. (This supermarket has underground park). - Dòng nhạc không chính thống khi được quảng bá hợp pháp, tách biệt hoàn toàn với các thể loại đang hiện hành hợp pháp. Ca sĩ underground là ca sĩ nghiệp dư, không tên tuổi.
|
<< underfoot | understandably >> |