1 |
unbelievable Không thể tin được, khó tin (sự việc).
|
2 |
unbelievableTính tình: Không thể tin được. Thể hiện sự ngạc nhiên, sự không thể chấp nhận ngay lúc đó hay sự thất vọng hoặc hạnh phúc tùy tình huống. Ví dụ: Unbelievable! Are you kidding me? Are you going to left here tomorrow? (Thật không thể tin được! Bạn đang đùa tôi à? Bạn sẽ rời khỏi đây vào ngày mai ư?)
|
<< unbelief | unbeliever >> |