1 |
un1, Tiền tố: phủ định thành phần chính của từ sau nó VD: unbelievable (không thể tin nổi), unbreakable (không thể phá vỡ), unsinkable (không thể chìm) 2 UN: united nations: liên hợp quốc. Tổ chức quốc tế mà tiền thân là Hội quốc liên - League of Nations.
|
2 |
unUnited Nations
|
3 |
un Một. | Một. | Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa... | Một. | Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa... | Một ít, một vài, dăm ba. | Một. | Người ta, ai. | Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa... | [..]
|
4 |
un
|
5 |
unUn là một thị xã và là một nagar panchayat của quận Muzaffarnagar thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ.Un có vị trí Nó có độ cao trung bình là 240 mét .Theo điều tra dân số năm 2001 của Ấn Độ, Un có [..]
|
<< vārds | ir >> |