Ý nghĩa của từ ultimate là gì:
ultimate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ultimate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ultimate mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

ultimate


['ʌltimət]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cuối cùng, sau cùng, chótultimate aim mục đích cuối cùngthe ultimate outcome /result /conclusion /decision sản phẩm/kết quả/kết luận/quyết định sau cùngmanagem [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ultimate


Tính từ: Cuối cùng, sau cùng/ cơ bản/ tối thượng
Ví dụ: Anh ta sẽ là người đưa ra quyết định cuối cùng trong sự án mới này. (He will take ultimate decision in this new project.)
Danh từ: cái tốt nhất trong một loại
Ví dụ: Chiếc loa này là loại tốt nhất ở đây rồi. (This speaker is the ultimate here.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ultimate


Tính từ
1. Xảy ra ở cuối 1 quá trình, cuối cùng
2. Quan trọng, cơ bản
3. Tốt nhất của một loại
4.Trong ngành vật lý: Sức bền, sức chịu của một vật, nếu qua ngưỡng đó nó sẽ bị hỏng.
Danh từ: the ultimate
Nguyên tắc, quan trọng nhất
thanhthu - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

ultimate


Cuối cùng, sau cùng, chót. | : '''''ultimate''' aim'' — mục đích cuối cùng | : '''''ultimate''' decision'' — quyết định cuối cùng | Cơ bản, chủ yếu. | : '''''ultimate''' cause'' — nguyên nhân cơ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ultimate


tính từ:
- cuối cùng, sau cùng, chót.
- cơ bản, chủ yếu.
- lớn nhất, tối đa.
danh từ:
- điểm cuối cùng, kết quả cuối cùng
- nguyên tắc cơ bản
Lĩnh vực điện tử, viễn thông:
-tột đỉnh
vananh - Ngày 04 tháng 8 năm 2013

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ultimate


cuối, tận cùng// điểm cuối kết quả cuối cùng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< ultima ultrafiltration >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa