1 |
ucfLà từ viết tắt của một số cụm từ: 1. Uống cafe hay uống coffee 2. Utility Control Facility: Phương tiện điều khiển tiện ích 3. University of Central Florida: Trường đại học lớn thứ 2 Hoa Kì cách trung tâm thành phố Orlando, bang Florida. 4. Uniform Contract Format
|
<< vsip | ooh >> |