yogahaiphong.com.vn
|
1 |
karmaNghĩa đen hành động, bao gồm các luật nhân quả, hậu quả của hành động, thực hiện các hành động tích cực kết quả sẽ tích cực.
|
2 |
guruSự thiên liêng, tinh thần người dạy, hướng dẫn trong một đời sống tinh thần, linh hồn những người có thể xua tan bóng tối.
|
3 |
omHoặc Aum, một thần chú phổ quát, là một âm tiết thiêng liêng tượng trưng Brahman.
|
4 |
padmasanaTư thế hoa sen
|
5 |
sadhanaTinh thần thực hành, kỷ luật tinh thần, một phương tiện để hoàn thành một cái gì đó.
|
6 |
abhiniveshaBản năng sinh tồn, sợ chết, một trong năm chướng ngại vật để tự luyện tập.
|
7 |
asanaTư thế Yoga cũng được gọi là Yogasana thiết kế để giúp cân bằng tâm trí và cơ thể.
|
8 |
atmanTự, cá nhân linh hồn, tinh thần cốt lõi.
|
9 |
brahmanTạo hóa của vũ trụ, một thực tế tuyệt đối, biểu hiện lực lượng của cuộc sống và sáng tạo.
|
10 |
luân xaNghĩa đen có nghĩa là "bánh xe", trung tâm tập trung năng lượng (Prana) trong hệ thống của con người nằm dọc theo cột sống. Luân Xa điều chỉnh các chức năng của cơ thể. [..]
|