wiktionary.org
|
1 |
bj hjThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ý nghĩa này không được chấp thuận |
2 |
tranLà một tên họ phổ biến ở Việt Nam, giống như họ Chen trong tiếng Trung. Những tên họ phổ biến khác còn có Nguyen, Pham, Vu, Do, Huynh... Họ Tran đúng thứ [..] Tran Hung Dao, Tran Nguyen
Ý nghĩa này không được chấp thuận |