vi.wiktionary.org

Website:https://vi.wiktionary.org
Vote-up nhận được58283
Vote-down nhận được44560
Điểm:13724 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (201024)

1

3 Thumbs up   11 Thumbs down

máy tính


Máy thực hiện tự động các phép tính. | Máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử (nói tắt). | Công cụ nhỏ, thường đủ nhỏ để bỏ vào túi, có khả năng thực hiện tự động các phép tính căn bản như cộ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   5 Thumbs down

wikipedia


Một bách khoa toàn thư nội dung mở trực tuyến được biên tập và biên dịch ra hàng trăm ngôn ngữ do những người tình nguyện cộng tác. | Dự án xây dựng bách khoa toàn thư này dùng hệ thống wiki. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

api


Đặc tả quy định cách một lập trình viên viết chương trình ứng dụng có thể truy cập vào các thuộc tính hành động và trạng thái của các lớp và các đối tượng. | Một tập hợp các quy ước gọi tên dùng để [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

vie


Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '''vie''''' — những [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   6 Thumbs down

eng


Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (Engla [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   5 Thumbs down

fra


Người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   5 Thumbs down

rus


Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   5 Thumbs down

tiếng ba tư


Ngôn ngữ quốc gia của Ba Tư (Iran).
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

1 Thumbs up   4 Thumbs down

f


F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

2 Thumbs up   6 Thumbs down

m


M, m. | 1000 (chữ số La mã). | M. | Mét (ký hiệu). | 1000 (chữ số La Mã). | (vật lý học) macxoen (ký hiệu). | Viết tắt của Monsieur.
Nguồn: vi.wiktionary.org