tnptech.com.vn

Website:http://tnptech.com.vn
Vote-up nhận được1
Vote-down nhận được1
Điểm:1 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (12)

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

microbes


chỉ các vi sinh vật siêu nhỏ kí sinh trên da người.
Nguồn: tnptech.com.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

air flow rate


Lưu lượng dòng khí - thể tích dòng khí lưu thông trong phòng sạch trong mỗi đơn vị thời gian.
Nguồn: tnptech.com.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

air shower


Phòng tắm khí - phòng "tắm khí" trong đó có bố trí các vòi phun khí nén để làm sạch con người và vật liệu.. trước khi đi vào phòng sạch.
Nguồn: tnptech.com.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ceiling grid system


Hệ thống khung của trần nhà - khung dùng cho việc lắp đặt hệ thống chiếu sáng và lọc không khí cho phòng sạch.
Nguồn: tnptech.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cleanroom partition


các tấm ngăn chia một phòng sạch thành nhiều khu vực khác nhau.
Nguồn: tnptech.com.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clean room suit


Quần áo dùng cho người làm việc trong phòng sạch.
Nguồn: tnptech.com.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clean room table


là bàn chuyên dụng được làm tư vật liệu chuyên dụng cho phòng sạch
Nguồn: tnptech.com.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cleanzone


Một không gian được phân định trong đó sự tập trung của các hạt có trong không khí được kiểm soát sao cho ở dưới mức độ cho phép.
Nguồn: tnptech.com.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contamination


sự nhiễm bẩn - các chất nguy hại hoặc chất không mong muốn mà sự có mặt của chúng trong môi trường có thể làm giảm độ tinh khiết của môi trường đó.
Nguồn: tnptech.com.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

electrostatic discharge


Hiện tượng phóng điện, hiện tượng này có thể dễ dàng phá hổng thiết bị bán dẫn.
Nguồn: tnptech.com.vn