quangtinhte

Vote-up nhận được112
Vote-down nhận được72
Điểm:41 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (7)

1

68 Thumbs up   29 Thumbs down

aishiteru


Aishiteru theo phiên âm tiếng Nhật được dịch ra là Anh (em) yêu em (anh) tương đương với I love you trong tiếng Anh
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

pm


pm viết tắt của post meridiem : (buổi) chiều
hoặc là Prime Minister : thủ tướng
chuyên ngành kĩ thuật : sự điều biến pha (Phrase Modulation),
chương trình quản lý trình diễn (Presentation Manager)
chương trình quản lý sản phẩm (Product Manager)
giờ cao điểm buổi chiều (pm peak)\
loa nam châm vĩnh cửu (pm speaker)
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

3

9 Thumbs up   10 Thumbs down

as well as


as well as : như, cũng như, chẳng khác gì
by day as well as by night : ngày cũng như đêm
*Và còn thêm
we gave him money as well as food
chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

pr


PR : viết tắt của Public Relations : quan hệ quần chúng
Viết tắt của từ Pair ( đôi, cặp)
Viết tắt của Price (giá)
PR (chuyên ngành kỹ thuật) : Lỗi in


Press Release (thông cáo báo chí)
Press Conference (họp báo)
Press Interview (phỏng vấn báo chí)
Press Dumping (tác động vào báo chí)
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

ex


Ex /eks/
danh từ : bán từ, bán tại ( đối với hàng hóa)
Chuyên ngành kinh tế : giá giao hàng từ, giá giao miễn phí tại, không kể, thiếu


Ex bonus : không chia, không kể thưởng
Ex all : không kể tất cả\
Ex ante investment : đầu tư dự kiến
Ex consignment: giá giao từ kho hàng
Ex legal : thiếu quan điểm pháp lý
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

6

6 Thumbs up   8 Thumbs down

as much as


As much as : nhiều như là, càng nhiều càng tốt
Dùng để so sánh


*He can earn the money as much as i can
Anh ta có thể kiếm được nhiều tiền như tôi

*He's willing to spend as much money as NECESSARY on medical treatment

Anh ta sẵn lòng để chi trả nhiều tiền cần thiết cho việc điều trị
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

cv


Cv có nghĩa là lý lịch
viết tắt của Curriculum Vitae, theo từ đồng nghĩa ở nước Mỹ còn là từ Resume. Đây là bản tóm tắt về sơ yếu lí lịch bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, các kĩ năng mềm, các chứng chỉ và những kinh nghiệm của bản thân khi đi xin việc.
quangtinhte - Ngày 22 tháng 7 năm 2013