phuongdongmedia.com.vn

Website:https://phuongdongmedia.com.vn
Vote-up nhận được37
Vote-down nhận được54
Điểm:-16 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (24)

1

7 Thumbs up   6 Thumbs down

location


Địa điểm quay.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

hair


Nghệ sĩ tạo hình cho mái tóc, khuôn mặt.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

3

5 Thumbs up   10 Thumbs down

budget


Là tổng số tiền Client phải chuẩn bị để chi cho TVC.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

agency


Công ty thực hiện các dịch vụ quảng cáo theo đơn đặt hàng.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

casting


Công tác tuyển chọn diễn viên.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

on-line


Hình ảnh, âm thanh, lời thoại đã nhập một, sẵn sàng đem phát sóng.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

7

3 Thumbs up   5 Thumbs down

on-air


TVC đang phát sóng hay đang chạy.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

8

3 Thumbs up   7 Thumbs down

off-air


TVC ngừng phát sóng.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

9

2 Thumbs up   2 Thumbs down

computer graphic animation


Có thể hiểu là cách biến hoá trên máy tính làm cho hình ảnh nhảy , động đậy theo kịch bản.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

10

1 Thumbs up   3 Thumbs down

producer


Nhà sản xuất. Người này là đại diện của Production House làm việc với Agency và Client. Vai trò cực kỳ quan trọng.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)