hoccattoc.net
|
1 |
squaređường cắt ngang
|
2 |
visualđường cắt thay đổi
|
3 |
profile Đường chia giữa, nữa trái nữa phải, từ trán ra sau gáy.
|
4 |
horseshoeĐường chia chóp đỉnh, hình chữ U, hình móng ngựa.
|
5 |
horizontalĐường chia ngang.
|
6 |
diagonal forwardĐường chia xiên đổ về trước mặt, hình tam giác, hình chữ A.
|
7 |
diagonal backĐường chia xiên đổ về sau, hình chữ V.
|
8 |
radialĐường chia từ xoáy tóc đến chân tóc.
|
9 |
pivotingChia các đường xoay quanh một tâm điểm, chia rẽ quạt.
|
10 |
natural fallchải tóc đổ tự nhiên theo trọng lực
|