hmu.edu.vn
|
1 |
abarthrosisKhớp động
|
2 |
abarticularKhông gây tổn thương khớp Ngoài khớp.
|
3 |
abarticulationSự sai khớp Khớp động
|
4 |
abasiaMất khả năng đi, mất đi ( do mất phối hợp ) abasia astasia Chứng không đi đứng được abasia atactica Chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa abasia trepidans Chứng mất đi run
|
5 |
abasia astasiaChứng không đi đứng được
|
6 |
abasia atacticaChứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa
|
7 |
abasia trepidansChứng mất đi run
|
8 |
abasicThuộc chứng mất đi
|
9 |
abatardissementSự thoái biến Sự suy đồi ( của nòi giống )
|
10 |
abaticThuộc chứng mất đi.
|