hmu.edu.vn

Website:https://hmu.edu.vn/news/default.aspx
Vote-up nhận được6
Vote-down nhận được2
Điểm:5 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (1199)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abarthrosis


Khớp động
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abarticular


Không gây tổn thương khớp Ngoài khớp.
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abarticulation


Sự sai khớp Khớp động
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abasia


Mất khả năng đi, mất đi ( do mất phối hợp ) abasia astasia Chứng không đi đứng được abasia atactica Chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa abasia trepidans Chứng mất đi run
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abasia astasia


Chứng không đi đứng được
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abasia atactica


Chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abasia trepidans


Chứng mất đi run
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abasic


Thuộc chứng mất đi
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abatardissement


Sự thoái biến Sự suy đồi ( của nòi giống )
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)

10

2 Thumbs up   0 Thumbs down

abatic


Thuộc chứng mất đi.
Nguồn: hmu.edu.vn (offline)