hanviet.org

Website:http://ww12.hanviet.org
Vote-up nhận được0
Vote-down nhận được0
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (1)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ngại


Trở ngại, cản trở. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Tựu thị tha môn tại na lí động thổ, thảng hữu nhất trường bán đoản, khởi bất ư ngã đích phong thủy dã hữu quan ngại? 就是他們在那裡動土, 倘有一長半短, 豈不於我的風水也有關礙 (Đệ nhị hồi) Họ như mà động thổ ở đó, nếu có gì bất ngờ xảy ra, há chẳng phải l&agr [..]
Nguồn: hanviet.org (offline)
Ý nghĩa này không được chấp thuận