hanoiscrum.net
|
1 |
pigMột người nào đó thực hiện một trong ba vai trò của Scrum (Team, Product Owner hoặc Scrum Master), người đã có những cam kết và có quyền để thực hiện cam kết của mình. [..]
|
2 |
chicken - gàMột người nào đó quan tâm đến dự án nhưng không có trách nhiệm trong dự án (không giữ các vai trò Nhóm Phát triển, Product Owner hay Scrum Master).
|
3 |
product backlogMột danh sách ưu tiên của các yêu cầu với thời gian ước tính để biến chúng thành các tính năng hoàn chỉnh của sản phẩm. Các hạng mục được ưu tiên hơn trong Product Backlog được ước lượng cẩn thận hơn [..]
|
4 |
scrumĐây không không phải là từ viết tắt, mà là cơ chế trong trò chơi bóng bầu dục để đưa “bóng chết” vào cuộc chơi. Từ “scrum” có nghĩa là chen lấn, hàm ý sự hỗn độn, liên chức năng và tự quản cao độ tron [..]
|
5 |
scrummasterNgười chịu trách nhiệm cho quy trình Scrum, bao gồm việc triển khai đúng quy tắc, và tối hóa lợi ích từ Scrum.
|
6 |
sprint backlogDanh sách các nhiệm vụ xác định công việc của nhóm trong một Sprint. Danh sách này được cập nhật trong suốt Sprint. Nhóm tự quản lý Sprint Backlog bằng việc cập nhật trạng thái thực thi các nhiệm vụ [..]
|