gato

Vote-up nhận được0
Vote-down nhận được0
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (0)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gato


các pz. ckỉ pt copy ngĩa kủa từ "gato" từ ng` khác tkui ckớ cóa tự sy ngỉ âu
gato - 00:00:00 UTC 15 tháng 2, 2014
Ý nghĩa này không được chấp thuận

Không có ý nghĩa được tìm thấy