donghotantan.vn
|
1 |
caseVỏ ngoài của đồng hồ. Với đồng hồ dành cho nam, case thường có đường kính từ 35mm trở lên, đồng hồ nữ thì case có đường kính từ 34 mm hoặc nhỏ hơn
|
2 |
crystalLà mặt kính của đồng hồ. Thường được phủ một lớp chống sước được phủ lên bề mặt. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.
|
3 |
frequencyXác định số lần dao động mỗi giây. Tần số thường được ký hiệu bằng chữ viết tắt là Hz (Hertz). Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác.
|
4 |
gmtViết tắt của Greenwich Mean Time (Giờ chuẩn theo múi giờ Greenwich). Thuật ngữ GMT đôi khi cũng được sử dụng để mô tả một loại đồng hồ cho biết thời gian đồng hồ của nhiều múi giờ khác nhau trên thế g [..]
|
5 |
movement
|
6 |
platinumMột kim loại quý, hiếm rất nặng, màu trắng bạc, không bị ăn mòn và dễ uốn. Giá của nó cao hơn vàng, nên chỉ được sử dụng cho những đồ trang sức tinh xảo, nhưng ở dạng hợp kim bạch kim. [..]
|
7 |
stop watchĐồng hồ được sử dụng để đo các khoảng thời gian. Khi việc này được thực hiện, thời gian được hiển thị mất đi một phần hoặc toàn bộ cho đến khi các kim đồng hồ được đặt lại. [..]
|
8 |
theo thời gian ) đồng hồ không chịu ảnh hưởng hoặc ít chịu ảnh hưởng của từ trường.
|
9 |
aperturelà một cửa sổ được đặt trong mặt của đồng hồ, để hiển thị một chức năng. Chức năng thường được hiển thị là ngày dương lịch, các ngày trong tuần hoặc trong tháng [..]
|
10 |
astronomical watchMột loại đồng hồ cho biết thời gian dựa vào mặt trời, mặt trăng và các vì sao, ví dụ như phương trình thời gian, tuần trăng, thời gian theo thiên văn, kim đồng hồ mặt trời, thời gian mặt trời mọc, mặt [..]
|