donghohieu.vn
|
1 |
trainMột bộ bánh răng và trục răng chuyên biệt trong một cơ chế chuyển động của đồng hồ. Triple Complication (Đồng hồ ba chức năng)
|
2 |
buckleThường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay.
|
3 |
mineral crystalMặt kính đồng hồ thường phẳng và được làm từ khoáng chất. Mặt kính khoáng chất được làm cứng sau khi đánh bóng và vì thế không dễ bị xước như các mặt đồng hồ nhựa. Minute Repeater (Đồng hồ điểm chu [..]
|
4 |
amplitudeGóc lớn nhất tại đó quả lắc đồng hồ dao động từ điểm nghỉ của nó. Analogue Display (Màn hình hiển thị số tương tự)
|
5 |
antimagnetic watchesĐồng hồ không chịu ảnh hưởng hoặc ít chịu ảnh hưởng của từ trường. Đối với những lò xo quả lắc của một quả lắc đồng hồ cơ, hợp kim niken không từ tính được sử dụng. Annual Calendar (Lịch năm) [..]
|
6 |
apertureCửa sổ nhỏ trên đồng hồ. Mặt số của một số đồng hồ có những cửa sổ cho biết những số chỉ nhất định (ví dụ: ngày, giờ, v.v). Applique (Vật đính) [..]
|
7 |
arbourTrục trên đó đặt một bánh răng hoặc trục răng. Arm-in-the-Air Watch
|
8 |
automatic watchĐồng hồ được lên dây cót nhờ chuyển động cánh tay của người đeo. Dựa trên nguyên tắc lực hút của trái đất, một rôto xoay và truyền năng lượng của nó cho lò xo qua một cơ chế thích hợp. Điều này có ngh [..]
|
9 |
barrelHộp hình trụ chứa dây cót của đồng hồ, được gắn với hộp ở phần ngoài của nó. Nó chứa năng lượng của đồng hồ, đảm bảo dự trữ năng lượng cho đồng hồ. Phần vành có răng của trống điều khiển cơ cấu truyền [..]
|
10 |
braceletMột đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo. Bridge (Cầu nối) [..]
|