donga.edu.vn
|
1 |
góc tiếng anhMột số thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán - 15/02/2014 Chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán mà tác giả đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc [..]
|
2 |
income statementLãi lỗ
|
3 |
revenue deductionsCác khoản giảm trừ
|
4 |
sales expensesChi phí bán hàng
|
5 |
extraordinary expensesChi phí bất thường
|
6 |
gross revenueDoanh thu tổng
|
7 |
sales rebatesGiảm giá bán hàng
|
8 |
sales returnsHàng bán bị trả lại
|
9 |
extraordinary profitLợi nhuận bất thường
|
10 |
net profitLợi nhuận thuần
|