donga.edu.vn

Website:https://donga.edu.vn
Vote-up nhận được0
Vote-down nhận được0
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (32)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

góc tiếng anh


Một số thuật ngữ tiếng Anh ngành kế toán - 15/02/2014 Chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán mà tác giả đã sưu tập qua hàng ngàn trang tài liệu dịch thuộc [..]
Nguồn: donga.edu.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

income statement


Lãi lỗ
Nguồn: donga.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revenue deductions


Các khoản giảm trừ
Nguồn: donga.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sales expenses


Chi phí bán hàng
Nguồn: donga.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

extraordinary expenses


Chi phí bất thường
Nguồn: donga.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gross revenue


Doanh thu tổng
Nguồn: donga.edu.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sales rebates


Giảm giá bán hàng
Nguồn: donga.edu.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sales returns


Hàng bán bị trả lại
Nguồn: donga.edu.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

extraordinary profit


Lợi nhuận bất thường
Nguồn: donga.edu.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net profit


Lợi nhuận thuần
Nguồn: donga.edu.vn