baodatviet.vn
|
1 |
winnerMột quả đánh thành công mà quá khó để đối thủ có thể trả lại (khi chơi), hiệu quả khi kết thúc một điểm.
|
2 |
byeMiễn đấu để lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu. Một tay vợt được xếp hạt giống thì thường được tặng thưởng cho một bye nếu không đủ số lượng tay vợt tham dự tại bảng đấu. [..]
|
3 |
aceMột quả giao bóng hợp lệ mà người đỡ bóng không thể chạm tới được (giao bóng ăn điểm trực tiếp).
|
4 |
sliceĐối với quả đánh từ đất, xem chop. Đối với giao bóng, xem giao bóng slice.
|
5 |
game pointĐiểm mà tại đó tay vợt đang dẫn điểm trước có thể thắng game.
|
6 |
loveĐiểm số tương đương với 0 (zero).
|
7 |
set pointMột điểm mà một tay vợt, khi giành chiến thắng, sẽ thắng ván đó.
|
8 |
advantageĐiểm số ngay sau deuce. Nếu một tay vợt thắng khi tỷ số đang là "advantage," thì tay vợt đó thắng game đấu này.
|
9 |
alleyBề rộng thêm ở bên trái và phải của sân đấu – giữa đường biên cuối sân và lưới – mà được sử dụng trong đánh đôi.
|
10 |
approach shotMột cú đánh được sử dụng từ gần vạch cuối sân khi một tay vợt đứng gần lưới hơn.
|