apisaknn

Vote-up nhận được0
Vote-down nhận được0
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (0)

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung thành


trung thành หมายถึง ซื้อสัตย์,จงรักภักดี ông Khổng Tử đã viết "làm đân phải trung với vua,làm con phải yêu cha mẹ" ขงจื้อได้เคยกล่าวไว้ว่า เป็นประชาชน ต้องภักดีต่อกษัตริย์ เป็นลูกต้องรักพ่อแม่ (trung = trung thành)
apisaknn - Ngày 07 tháng 7 năm 2015
Ý nghĩa này không được chấp thuận

Không có ý nghĩa được tìm thấy