aiki-viet.com.vn

Woonplaats:1
Vote-up nhận được16
Vote-down nhận được8
Điểm:7 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (160)

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

ago


顎{ Ngạc Hàm, quai hàm, xương quai hàm.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down


道¹ Đạo Con đ?ờng, phư?ng pháp tu luyện.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down


胴• Động Mình, phần bụng. Giáp che bụng trong môn kendo.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ayumi ashi


歩?Ý足« Bộ túc Cách di chuyển đổi chân, giống như đi bộ bình thư?ng.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down


棒 Bổng Gậy, côn (ngắn hơn jo).
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bugei


武芸| Võ nghệ Những ngư?i theo nghiệp võ.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

7

1 Thumbs up   0 Thumbs down

buki


武器 Vũ khí Võ khí, binh khí.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

8

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dan


段 Đoạn Đẳng cấp để phân biệt thời gian học của một võ sinh.
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

9

1 Thumbs up   4 Thumbs down

hera


箆  Cái chốt gài nằm sau lưng hakama
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

aideshi


相?弟子 Tương đệ tử Đệ tử cùng một thầy
Nguồn: aiki-viet.com.vn (offline)