Nhan

Vote-up nhận được7
Vote-down nhận được16
Điểm:-10 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (2)

1

7 Thumbs up   9 Thumbs down

as well as


Thành ngữ

Như, giống như, cũng như, chẳng khác gì

Ví dụ: That shop sold vegetable as well as food
Nhan - 00:00:00 UTC 21 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   7 Thumbs down

ex


1. Giới từ
(Hàng hóa) từ, bán từ, bán tại
Ví dụ:
Price ex shop : Giá bán tại cửa hàng
2. Danh từ (Sử dụng thân mật)
(Mối quan hệ) cũ: chồng cũ, vợ cũ, đối tác cũ
Ví dụ: ex-boyfriend: bạn trai cũ
I do not want to see my ex anymore, he has a new girlfriend already, he makes me upset right now.
Nhan - 00:00:00 UTC 20 tháng 7, 2013