1 |
tứa Nói trẻ con nôn một ít sữa khi bú no quá.
|
2 |
tứađg. Nói trẻ con nôn một ít sữa khi bú no quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tứa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tứa": . ta tà Tà Da tà tà tả tã tá tạ tha thà more... [..]
|
3 |
tứađg. Nói trẻ con nôn một ít sữa khi bú no quá.
|
4 |
tứachảy ra thành giọt trên một diện tương đối rộng tay bị gai cào tứa máu mồ hôi tứa xuống lưng Đồng nghĩa: ứa
|
<< tứ chi | từ bỏ >> |