Ý nghĩa của từ tôt là gì:
tôt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ tôt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tôt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tôt


Sớm. | : ''Se lever '''tôt''''' — dậy sớm | Nhanh. | : ''au plus '''tôt''''' — sớm nhất, nhanh nhất | : ''avoir '''tôt''' fait de'' — đã sớm làm xong (việc gì) | : ''le plus '''tôt''' possible'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ukase aventurisme >>