1 |
tãi Dàn mỏng ra trên bề mặt. | : '''''Tãi''' thóc ra cho mau khô.''
|
2 |
tãiđgt. Dàn mỏng ra trên bề mặt: tãi thóc ra cho mau khô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tãi": . tai tài tải tãi tái tại thai thải thái Thái more... [..]
|
3 |
tãiđgt. Dàn mỏng ra trên bề mặt: tãi thóc ra cho mau khô.
|
4 |
tãirải mỏng và dàn đều ra trên bề mặt rộng tãi thóc ra phơi "Bóng trăng tãi lên nền sân in bóng mấy ngọn cau khẽ lay động." (N [..]
|
<< tây cung | tê mê >> |